🌟 심지가 깊다

1. 정신적으로 성숙하고 생각이 깊으며 믿음직하다.

1. CÓ Ý CHÍ: Trưởng thành về mặt tinh thần, suy nghĩ chín chắn và đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 동생은 아직 어리지만 심지가 깊어 어른스러웠다.
    My brother was still young but mature with a deep wick.
  • Google translate 지수는 심지가 깊은 친구에게 힘든 일이 있을 때 털어놓고 의지했다.
    Ji-su confided in her deep-seated friend when she had a hard time.

심지가 깊다: have a deep mind,心志が深い,avoir une volonté profonde,tener un corazón profundo,الإرادة قوية,итгэлтэй, төлөв томоотой,có ý chí,(ป.ต.)ความตั้งใจลึกซึ้ง ; มีความคิดลึกซึ้ง, น่าเชื่อถือ,,обладающий сильной волей; устойчивый; самостоятельный,心志老成,

💕Start 심지가깊다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273)